defensiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defensiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defensiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defensiveness.
Từ điển Anh Việt
defensiveness
* danh từ
tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defensiveness
excessive sensitivity to criticism
his defensiveness was manifested in hurt silence
the fear of being sued for malpractice has magnified physicians' defensiveness