justificative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
justificative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm justificative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của justificative.
Từ điển Anh Việt
justificative
/'dʤʌstifikeitiv/ (justificatory) /'dʤʌstifikeitəri/
* tính từ
để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
justificative
providing justification
Synonyms: justificatory, vindicatory
Similar:
defensive: attempting to justify or defend in speech or writing
Synonyms: justificatory