vindicatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vindicatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vindicatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vindicatory.
Từ điển Anh Việt
vindicatory
/'vindikətəri/
* tính từ
để chứng minh, để bào chữa
(pháp lý) để trừng trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vindicatory
Similar:
retaliatory: of or relating to or having the nature of retribution
retributive justice demands an eye for an eye
Synonyms: relatiative, retributive, retributory
retributive: given or inflicted in requital according to merits or deserts
retributive justice
Synonyms: retributory
justificative: providing justification
Synonyms: justificatory