foul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
foul
/faul/
* tính từ
hôi hám, hôi thối
a foul smell: mùi hôi thối
bẩn thỉu, cáu bẩn
a foul pipe: cái tẩu cáu bẩn
ươn (cá)
xấu, đáng ghét (thời tiết)
xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ
foul motive: động cơ xấu
foul talk: chuyện tục tĩu
(từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm
nhiễm độc
foul air: không khí nhiễm độc
nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu)
tắc nghẽn
a foul gun-barrel: nòng súng bị tắc
rối (dây thừng)
trái luật, gian lận
a foul blow: cú đấm trái luật
foul game: trò chơi gian lận
ngược (gió)
(ngành in) nhiều lỗi
a foul copy: bản in nhiều lỗi
by fair means or foul
(xem) mean
* phó từ
trái luật, gian trá, gian lận
to hit foul: đánh một cú trái luật
to play somebody foul: chơi xỏ ai; gian trá đối với ai
to fall (go, run) foul of
va phải, đụng phải
(nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với
* danh từ
vật bẩn, vật hôi thối
điều xấu
sự đụng, sự chạm, sự va
sự vướng mắc vào nhau, sự rối
cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...)
through foul and fair
bằng mọi cách
* nội động từ
trở nên bẩn, trở nên hôi thối
va chạm, đụng chạm
bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối
chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu
* ngoại động từ
làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc
đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì)
làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối
to foul up
(thông tục) làm rối tung
to foul one's nest
làm ô danh gia đình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foul
* kinh tế
bẩn thỉu
đâm va
đụng chạm
sự đâm va
sự đụng
thô tục
tồi
va chạm
xấu
* kỹ thuật
bị nghẹt
bị rối
chất bẩn
đóng cáu
làm tắc nghẽn
môi trường:
làm hôi hám
giao thông & vận tải:
làm rối
rối (dây thừng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foul
an act that violates the rules of a sport
hit a foul ball
commit a foul; break the rules
spot, stain, or pollute
The townspeople defiled the river by emptying raw sewage into it
Synonyms: befoul, defile, maculate
make unclean
foul the water
become soiled and dirty
(of a baseball) not hit between the foul lines
Antonyms: fair
Similar:
pollute: make impure
The industrial wastes polluted the lake
Synonyms: contaminate
clog: become or cause to become obstructed
The leaves clog our drains in the Fall
The water pipe is backed up
Synonyms: choke off, clog up, back up, congest, choke
Antonyms: unclog
disgusting: highly offensive; arousing aversion or disgust
a disgusting smell
distasteful language
a loathsome disease
the idea of eating meat is repellent to me
revolting food
a wicked stench
Synonyms: disgustful, distasteful, loathly, loathsome, repellent, repellant, repelling, revolting, skanky, wicked, yucky
fetid: offensively malodorous
a foul odor
the kitchen smelled really funky
Synonyms: foetid, foul-smelling, funky, noisome, smelly, stinking, ill-scented
cheating: violating accepted standards or rules
a dirty fighter
used foul means to gain power
a nasty unsporting serve
fined for unsportsmanlike behavior
Synonyms: dirty, unsporting, unsportsmanlike
dirty: (of a manuscript) defaced with changes
foul (or dirty) copy
Synonyms: marked-up
cruddy: characterized by obscenity
had a filthy mouth
foul language
smutty jokes
Synonyms: filthy, nasty, smutty
filthy: disgustingly dirty; filled or smeared with offensive matter
as filthy as a pigsty
a foul pond
a nasty pigsty of a room
Synonyms: nasty
afoul: especially of a ship's lines etc
with its sails afoul
a foul anchor
Synonyms: fouled
- foul
- foulé
- fouled
- foully
- foul up
- foul-up
- foulage
- foulard
- fouling
- foul air
- foul b/l
- foul gas
- foul out
- foulmart
- foulness
- foul ball
- foul line
- foul play
- foul shot
- foul wind
- foul berth
- foul drain
- foul sewer
- foul water
- foul-cycle
- foul-faced
- foul-proof
- foul bottom
- foul ground
- foul-spoken
- foul-mouthed
- foul-tongued
- foul solution
- foul-smelling
- fouled anchor
- fouling point
- fouling factor
- foul electrolyte
- foul water drain
- foul-weather gear
- foul bill of health
- foul bill of lading
- foul mate's receipt