foulmart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foulmart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foulmart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foulmart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foulmart
Similar:
polecat: dark brown mustelid of woodlands of Eurasia that gives off an unpleasant odor when threatened
Synonyms: fitch, foumart, Mustela putorius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).