foumart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foumart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foumart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foumart.
Từ điển Anh Việt
foumart
/'fu:mɑ:t/
* danh từ
(động vật học) chồn putoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foumart
Similar:
polecat: dark brown mustelid of woodlands of Eurasia that gives off an unpleasant odor when threatened
Synonyms: fitch, foulmart, Mustela putorius