foumart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foumart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foumart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foumart.

Từ điển Anh Việt

  • foumart

    /'fu:mɑ:t/

    * danh từ

    (động vật học) chồn putoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet