fitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitch.
Từ điển Anh Việt
fitch
/fitʃ/
* danh từ
da lông chồn putoa
bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fitch
Similar:
polecat: dark brown mustelid of woodlands of Eurasia that gives off an unpleasant odor when threatened
Synonyms: foulmart, foumart, Mustela putorius