fitchew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fitchew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitchew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitchew.

Từ điển Anh Việt

  • fitchew

    /'fitʃit/ (fitchew) /'fitʃu:/

    * danh từ

    (động vật học) chồn putoa

    da lông chồn putoa