polecat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polecat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polecat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polecat.

Từ điển Anh Việt

  • polecat

    /'poulæks/

    * danh từ

    chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polecat

    dark brown mustelid of woodlands of Eurasia that gives off an unpleasant odor when threatened

    Synonyms: fitch, foulmart, foumart, Mustela putorius

    Similar:

    skunk: American musteline mammal typically ejecting an intensely malodorous fluid when startled; in some classifications put in a separate subfamily Mephitinae

    Synonyms: wood pussy