skunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
skunk
/skʌɳk/
* danh từ
(động vật học) chồn hôi
bộ lông chồn hôi
(thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skunk
American musteline mammal typically ejecting an intensely malodorous fluid when startled; in some classifications put in a separate subfamily Mephitinae
Synonyms: polecat, wood pussy
Similar:
rotter: a person who is deemed to be despicable or contemptible
only a rotter would do that
kill the rat
throw the bum out
you cowardly little pukes!
the British call a contemptible person a `git'
Synonyms: dirty dog, rat, stinker, stinkpot, bum, puke, crumb, lowlife, scum bag, so-and-so, git
shutout: a defeat in a game where one side fails to score
pot: street names for marijuana
Synonyms: grass, green goddess, dope, weed, gage, sess, sens, smoke, locoweed, Mary Jane
lurch: defeat by a lurch