puke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puke.
Từ điển Anh Việt
puke
/pju:k/
* danh từ
sự nôn mửa
* động từ
nôn mửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puke
Similar:
rotter: a person who is deemed to be despicable or contemptible
only a rotter would do that
kill the rat
throw the bum out
you cowardly little pukes!
the British call a contemptible person a `git'
Synonyms: dirty dog, rat, skunk, stinker, stinkpot, bum, crumb, lowlife, scum bag, so-and-so, git
vomit: the matter ejected in vomiting
vomit: eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up
Antonyms: keep down