regorge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regorge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regorge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regorge.
Từ điển Anh Việt
regorge
/ri'gɔ:dʤ/
* ngoại động từ
mửa ra, nôn ra, thổ ra
nuốt lại
* nội động từ
chạy ngược trở lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regorge
Similar:
vomit: eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, retch, puke, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up
Antonyms: keep down