barf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barf
* kinh tế
cà giựt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barf
Similar:
vomit: the matter ejected in vomiting
vomit: eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, puke, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up
Antonyms: keep down