vomit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vomit
/'vɔmit/
* danh từ
chất nôn mửa ra
thuốc mửa; chất làm nôn mửa
* ngoại động từ
nôn, mửa
to vomit blood: nôn ra máu
phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to vomit smoke: phun khói
to vomit abuses: tuôn ra những lời chửa rủa
* nội động từ
nôn, mửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vomit
the matter ejected in vomiting
the reflex act of ejecting the contents of the stomach through the mouth
Synonyms: vomiting, emesis, regurgitation, disgorgement, puking
eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, puke, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up
Antonyms: keep down
Similar:
emetic: a medicine that induces nausea and vomiting