vomitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vomitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vomitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vomitory.

Từ điển Anh Việt

  • vomitory

    /'vɔmitəri/

    * tính từ+ (vomitive)

    /'vɔmitiv/

    làm nôn, làm mửa

    * danh từ

    thuốc mửa

    (sử học) cửa ra vào diễn đài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vomitory

    an entrance to an amphitheater or stadium