regurgitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regurgitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regurgitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regurgitation.

Từ điển Anh Việt

  • regurgitation

    /ri,gə:dʤi'teiʃn/

    * danh từ

    sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra

    sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regurgitation

    backflow of blood through a defective heart valve

    recall after rote memorization

    he complained that school was just memorization and regurgitation

    Similar:

    vomit: the reflex act of ejecting the contents of the stomach through the mouth

    Synonyms: vomiting, emesis, disgorgement, puking