vomiting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vomiting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vomiting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vomiting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vomiting
Similar:
vomit: the reflex act of ejecting the contents of the stomach through the mouth
Synonyms: emesis, regurgitation, disgorgement, puking
vomit: eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, puke, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up
Antonyms: keep down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).