disgorgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disgorgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disgorgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disgorgement.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disgorgement
Similar:
vomit: the reflex act of ejecting the contents of the stomach through the mouth
Synonyms: vomiting, emesis, regurgitation, puking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).