throw up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throw up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throw up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throw up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
throw up
Similar:
vomit: eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, puke, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate
Antonyms: keep down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- throw
- thrown
- thrower
- throw in
- throw up
- throw-in
- throwing
- throw arm
- throw off
- throw out
- throw rod
- throw rug
- throw-off
- throw-out
- throw-way
- throwaway
- throwback
- throwster
- throw away
- throw back
- throw-back
- throw-outs
- throw a fit
- throw lathe
- throw lever
- throw stick
- thrown side
- thrown wall
- thrown-away
- throw a line
- throw lather
- throw pillow
- throw-weight
- throw of pump
- throwing away
- throwing-mill
- throw conveyor
- throw of crank
- throw of lever
- throw together
- throw-in lever
- throwback rule
- throwing board
- throwing chain
- throwing stick
- throwing wheel
- throwing-wheel
- throw into gear
- throw of piston
- throw overboard