throwback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throwback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throwback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throwback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throwback

    Similar:

    atavist: an organism that has the characteristics of a more primitive type of that organism

    atavism: a reappearance of an earlier characteristic

    Synonyms: reversion

    atavistic: characteristic of an atavist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).