atavistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atavistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atavistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atavistic.

Từ điển Anh Việt

  • atavistic

    /,ætə'vistik/

    * tính từ

    (sinh vật học) lại giống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atavistic

    characteristic of an atavist

    Synonyms: throwback