throwing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throwing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throwing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throwing.
Từ điển Anh Việt
throwing
* danh từ
ném; vứt; quăng
bàn quay (nặn đồ gốm)
sự xe tơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
throwing
* kỹ thuật
dệt may:
sự xe sợi
sự xe tơ