throwing back into alignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throwing back into alignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throwing back into alignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throwing back into alignment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throwing back into alignment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự vỗ lùi cho thẳng (tường)