throw overboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throw overboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throw overboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throw overboard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throw overboard

    Similar:

    forfeit: lose (s.th.) or lose the right to (s.th.) by some error, offense, or crime

    you've forfeited your right to name your successor

    forfeited property

    Synonyms: give up, waive, forgo, forego

    Antonyms: claim

    deep-six: throw from a boat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).