deep-six nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deep-six nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-six giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-six.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deep-six
toss out; get rid of
deep-six these old souvenirs!
Synonyms: give it the deep six
throw from a boat
Synonyms: throw overboard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).