disgorge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disgorge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disgorge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disgorge.

Từ điển Anh Việt

  • disgorge

    /dis'gɔ:dʤ/

    * động từ

    mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra

    (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)

    đổ ra (con sông...)

    the river disgorges [its waters] into the sea: con sông đổ ra biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet