disgorge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disgorge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disgorge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disgorge.
Từ điển Anh Việt
disgorge
/dis'gɔ:dʤ/
* động từ
mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra
(nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)
đổ ra (con sông...)
the river disgorges [its waters] into the sea: con sông đổ ra biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disgorge
Similar:
spill: cause or allow (a solid substance) to flow or run out or over
spill the beans all over the table
Synonyms: shed
vomit: eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, regorge, retch, puke, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up
Antonyms: keep down