emetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emetic.

Từ điển Anh Việt

  • emetic

    /i'metik/

    * tính từ

    (y học) gây nôn

    * danh từ

    (y học) thuốc gây nôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emetic

    * kỹ thuật

    y học:

    chất gây nôn

    gây nôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet