lowlife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowlife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowlife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowlife.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowlife
Similar:
rotter: a person who is deemed to be despicable or contemptible
only a rotter would do that
kill the rat
throw the bum out
you cowardly little pukes!
the British call a contemptible person a `git'
Synonyms: dirty dog, rat, skunk, stinker, stinkpot, bum, puke, crumb, scum bag, so-and-so, git
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).