rotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotter.
Từ điển Anh Việt
rotter
/'rɔtə/
* danh từ
(từ lóng) người vô dụng; người bất tài
người vô liêm sỉ; người đáng ghét