rotterdam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotterdam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotterdam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotterdam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotterdam
the 2nd largest city in the Netherlands; located in the western Netherlands near the North Sea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).