gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gage.

Từ điển Anh Việt

  • gage

    /geidʤ/

    * danh từ

    đồ cầm, vật cược, vật làm tin

    găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu

    to throw down the gage: ném găng tay xuống đất để thách đấu

    * nội động từ

    cầm; đặt cược

    * danh từ

    (như) gauge

    * ngoại động từ

    (như) gauge

  • gage

    tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gage

    * kỹ thuật

    bạc dẫn

    cái đo

    cái đo cỡ

    chia độ

    cỡ chuẩn

    cữ

    đánh giá

    định cỡ

    đo

    đong

    dụng cụ đo

    dụng cụ lấy mẫu

    dưỡng

    hướng đi (tàu)

    khí cụ đo

    khổ đường ray

    kiểu

    loại

    máy đo

    ống thủy

    phán xét

    sự đo đạc

    thước tỷ lệ

    xây dựng:

    cái dưỡng

    toán & tin:

    thuộc tỷ lệ

    tỷ xích

    tỷ xính

Từ điển Anh Anh - Wordnet