gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gauge
/geidʤ/
* danh từ
máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
cái đo cỡ (dây...)
loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
khoảng cách đường ray
tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
to take the gauge of: đánh giá (ai)
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
(hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió
to have the weather gauge of: lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)
* ngoại động từ
đo
to gauge the rainfall: đo lượng nước mưa
to gauge the contents of a barrel: đo dung tích của một cái thùng
định cỡ, đo cỡ
làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách
đánh giá
gauge
(vật lí) độ đo, tỷ xích, calip || chia độ, định cỡ
differential g. cái đo vi phân, vi phân kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gauge
a measuring instrument for measuring and indicating a quantity such as the thickness of wire or the amount of rain etc.
Synonyms: gage
accepted or approved instance or example of a quantity or quality against which others are judged or measured or compared
Synonyms: standard of measurement
the distance between the rails of a railway or between the wheels of a train
the thickness of wire
rub to a uniform size
gauge bricks
determine the capacity, volume, or contents of by measurement and calculation
gauge the wine barrels
measure precisely and against a standard
the wire is gauged
adapt to a specified measurement
gauge the instruments
mix in specific proportions
gauge plaster
Similar:
bore: diameter of a tube or gun barrel
estimate: judge tentatively or form an estimate of (quantities or time)
I estimate this chicken to weigh three pounds
Synonyms: approximate, guess, judge
- gauge
- gauged
- gauger
- gauge rod
- gauge tap
- gaugeable
- gauge cock
- gauge data
- gauge gage
- gauge line
- gauge pile
- gauge port
- gauge side
- gauge tube
- gauge zone
- gauge boson
- gauge datum
- gauge glass
- gauge lathe
- gauge maker
- gauge plate
- gauge stand
- gauge stuff
- gauge, gage
- gauge-glass
- gauged arch
- gauge (gage)
- gauge height
- gauge length
- gauge roller
- gauge tester
- gauge theory
- gauge, taper
- gauge (meter)
- gauge network
- gauge numbers
- gauge plaster
- gauge reading
- gauge station
- gauge manifold
- gauge position
- gauge pressure
- gauge symmetry
- gauge widening
- gauged plaster
- gauge invariant
- gauge reference
- gauge, standard
- gauge invariance
- gauge or us gage