gauge boson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauge boson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauge boson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauge boson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gauge boson

    a particle that mediates the interaction of two elementary particles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).