gaugeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaugeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaugeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaugeable.

Từ điển Anh Việt

  • gaugeable

    * tính từ

    có thể đo, đong được

    có thể đánh giá được

    có thể định cở được

    có thể hiệu chuẩn được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaugeable

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đo được