gauge data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauge data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauge data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauge data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gauge data

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    số liệu (đo) mức nước