gauge data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gauge data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauge data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauge data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gauge data
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
số liệu (đo) mức nước
Từ liên quan
- gauge
- gauged
- gauger
- gauge rod
- gauge tap
- gaugeable
- gauge cock
- gauge data
- gauge gage
- gauge line
- gauge pile
- gauge port
- gauge side
- gauge tube
- gauge zone
- gauge boson
- gauge datum
- gauge glass
- gauge lathe
- gauge maker
- gauge plate
- gauge stand
- gauge stuff
- gauge, gage
- gauge-glass
- gauged arch
- gauge (gage)
- gauge height
- gauge length
- gauge roller
- gauge tester
- gauge theory
- gauge, taper
- gauge (meter)
- gauge network
- gauge numbers
- gauge plaster
- gauge reading
- gauge station
- gauge manifold
- gauge position
- gauge pressure
- gauge symmetry
- gauge widening
- gauged plaster
- gauge invariant
- gauge reference
- gauge, standard
- gauge invariance
- gauge or us gage