gauge, standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gauge, standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauge, standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauge, standard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gauge, standard
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm