gauge pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gauge pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauge pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauge pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gauge pressure
* kinh tế
áp suất dư
* kỹ thuật
áp suất áp kế
áp suất dư
xây dựng:
áp suất (theo) áp kế
cơ khí & công trình:
áp suất kế
điện lạnh:
áp suất quy chuẩn
Từ liên quan
- gauge
- gauged
- gauger
- gauge rod
- gauge tap
- gaugeable
- gauge cock
- gauge data
- gauge gage
- gauge line
- gauge pile
- gauge port
- gauge side
- gauge tube
- gauge zone
- gauge boson
- gauge datum
- gauge glass
- gauge lathe
- gauge maker
- gauge plate
- gauge stand
- gauge stuff
- gauge, gage
- gauge-glass
- gauged arch
- gauge (gage)
- gauge height
- gauge length
- gauge roller
- gauge tester
- gauge theory
- gauge, taper
- gauge (meter)
- gauge network
- gauge numbers
- gauge plaster
- gauge reading
- gauge station
- gauge manifold
- gauge position
- gauge pressure
- gauge symmetry
- gauge widening
- gauged plaster
- gauge invariant
- gauge reference
- gauge, standard
- gauge invariance
- gauge or us gage