gauge pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauge pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauge pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauge pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gauge pressure

    * kinh tế

    áp suất dư

    * kỹ thuật

    áp suất áp kế

    áp suất dư

    xây dựng:

    áp suất (theo) áp kế

    cơ khí & công trình:

    áp suất kế

    điện lạnh:

    áp suất quy chuẩn