gauge invariance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gauge invariance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauge invariance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauge invariance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gauge invariance
* kỹ thuật
điện lạnh:
bất biến chuẩn
bất biến cỡ
vật lý:
tính bất biến chuẩn cỡ
tính bất biến građien
Từ liên quan
- gauge
- gauged
- gauger
- gauge rod
- gauge tap
- gaugeable
- gauge cock
- gauge data
- gauge gage
- gauge line
- gauge pile
- gauge port
- gauge side
- gauge tube
- gauge zone
- gauge boson
- gauge datum
- gauge glass
- gauge lathe
- gauge maker
- gauge plate
- gauge stand
- gauge stuff
- gauge, gage
- gauge-glass
- gauged arch
- gauge (gage)
- gauge height
- gauge length
- gauge roller
- gauge tester
- gauge theory
- gauge, taper
- gauge (meter)
- gauge network
- gauge numbers
- gauge plaster
- gauge reading
- gauge station
- gauge manifold
- gauge position
- gauge pressure
- gauge symmetry
- gauge widening
- gauged plaster
- gauge invariant
- gauge reference
- gauge, standard
- gauge invariance
- gauge or us gage