gauge invariance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauge invariance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauge invariance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauge invariance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gauge invariance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bất biến chuẩn

    bất biến cỡ

    vật lý:

    tính bất biến chuẩn cỡ

    tính bất biến građien