approximate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
approximate
/ə'prɔksimit/
* tính từ
approximate to giống với, giống hệt với
xấp xỉ, gần đúng
approximate calculation: phép tính xấp xỉ
approximate value: giá trị xấp xỉ
rất gần nhau
* động từ
gắn với; làm cho gắn với
xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
approximate
(Tech) gần đúng
approximate
gần đúng, xấp xỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
approximate
* kinh tế
gần
ước chừng
xấp xỉ
* kỹ thuật
gần đúng
làm cho gần với
xấp xỉ
xây dựng:
khoảng chừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
approximate
be close or similar
Her results approximate my own
Synonyms: come close
not quite exact or correct
the approximate time was 10 o'clock
a rough guess
a ballpark estimate
Synonyms: approximative, rough
very close in resemblance
sketched in an approximate likeness
a near likeness
Synonyms: near
located close together
with heads close together
approximate leaves grow together but are not united
Synonyms: close together
Similar:
estimate: judge tentatively or form an estimate of (quantities or time)
I estimate this chicken to weigh three pounds
- approximate
- approximated
- approximately
- approximate to
- approximate load
- approximate error
- approximate range
- approximate value
- approximate amount
- approximate method
- approximate number
- approximate formula
- approximate analysis
- approximate approach
- approximate equation
- approximate solution
- approximate reasoning
- approximate continuity
- approximate derivative
- approximate evaluation
- approximate rendezvous
- approximate calculation
- approximate convergence
- approximated settlement
- approximate calculations
- approximate construction
- approximate date of delivery
- approximate graphical method