approximative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approximative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximative.

Từ điển Anh Việt

  • approximative

    /ə'prɔksimətiv/

    * tính từ

    xấp xỉ, gần đúng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approximative

    * kỹ thuật

    gần đúng

    xấp xỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • approximative

    Similar:

    approximate: not quite exact or correct

    the approximate time was 10 o'clock

    a rough guess

    a ballpark estimate

    Synonyms: rough