approximate analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approximate analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximate analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximate analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approximate analysis

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự phê chuẩn gần đúng