approximate calculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approximate calculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximate calculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximate calculation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approximate calculation

    * kỹ thuật

    sự tính toán gần đúng