approximate error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
approximate error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximate error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximate error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
approximate error
* kỹ thuật
toán & tin:
độ sai số xấp xỉ
độ sai xấp xỉ
điện tử & viễn thông:
sai số xấp xỉ
Từ liên quan
- approximate
- approximated
- approximately
- approximate to
- approximate load
- approximate error
- approximate range
- approximate value
- approximate amount
- approximate method
- approximate number
- approximate formula
- approximate analysis
- approximate approach
- approximate equation
- approximate solution
- approximate reasoning
- approximate continuity
- approximate derivative
- approximate evaluation
- approximate rendezvous
- approximate calculation
- approximate convergence
- approximated settlement
- approximate calculations
- approximate construction
- approximate date of delivery
- approximate graphical method