approximate range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
approximate range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximate range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximate range.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
approximate range
near to the scope or range of something
his answer wasn't even in the right ballpark
Synonyms: ballpark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- approximate
- approximated
- approximately
- approximate to
- approximate load
- approximate error
- approximate range
- approximate value
- approximate amount
- approximate method
- approximate number
- approximate formula
- approximate analysis
- approximate approach
- approximate equation
- approximate solution
- approximate reasoning
- approximate continuity
- approximate derivative
- approximate evaluation
- approximate rendezvous
- approximate calculation
- approximate convergence
- approximated settlement
- approximate calculations
- approximate construction
- approximate date of delivery
- approximate graphical method