approximate range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approximate range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approximate range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approximate range.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • approximate range

    near to the scope or range of something

    his answer wasn't even in the right ballpark

    Synonyms: ballpark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).