ballpark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballpark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballpark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballpark.
Từ điển Anh Việt
ballpark
* danh từ
sân chơi bóng chày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ballpark
a facility in which ball games are played (especially baseball games)
take me out to the ballpark
Synonyms: park
Similar:
approximate range: near to the scope or range of something
his answer wasn't even in the right ballpark