park nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
park
/pɑ:k/
* danh từ
vườn hoa, công viên
bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)
bâi (để xe, để pháo...)
* ngoại động từ
khoanh vùng thành công viên
(quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi
đỗ (xe...) ở bãi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
park
* kinh tế
công viên
* kỹ thuật
bãi đất
bãi đỗ xe
đỗ
đỗ lại
dừng
khu
quảng trường
vườn hoa
điện:
đỗ tại bãi
xây dựng:
đoàn xe
sân đỗ xe
sân sửa chữa
cơ khí & công trình:
thung lũng núi cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
park
a large area of land preserved in its natural state as public property
there are laws that protect the wildlife in this park
Synonyms: parkland
a piece of open land for recreational use in an urban area
they went for a walk in the park
Synonyms: commons, common, green
Scottish explorer in Africa (1771-1806)
Synonyms: Mungo Park
a gear position that acts as a parking brake
the put the car in park and got out
place temporarily
park the car in the yard
park the children with the in-laws
park your bag in this locker
maneuver a vehicle into a parking space
Park the car in front of the library
Can you park right here?
Similar:
ballpark: a facility in which ball games are played (especially baseball games)
take me out to the ballpark
parking lot: a lot where cars are parked
Synonyms: car park, parking area
- park
- parka
- parks
- parky
- parked
- parker
- parkia
- parkin
- parkelp
- parking
- parkish
- parkway
- park (p)
- parkland
- park (vs)
- park ave.
- parkerize
- parkinson
- park a car
- park bench
- park avenue
- parked dish
- parked line
- parkerizing
- parkersburg
- parking bay
- parking lot
- parking-lot
- parkinson's
- parkinsonia
- parker bound
- parker truss
- parkeriaceae
- parking area
- parking lamp
- parking lane
- parking pawl
- parking zone
- parkinsonism
- parkerization
- parking apron
- parking brake
- parking light
- parking meter
- parking orbit
- parking place
- parking space
- parking tower
- parking-meter
- parka squirrel