parka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parka.
Từ điển Anh Việt
parka
/'pɑ:kə/
* danh từ
áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người Ets-ki-mô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parka
a kind of heavy jacket (`windcheater' is a British term)
Synonyms: windbreaker, windcheater, anorak