windbreaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windbreaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windbreaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windbreaker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windbreaker

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    áo gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windbreaker

    Similar:

    parka: a kind of heavy jacket (`windcheater' is a British term)

    Synonyms: windcheater, anorak