anorak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anorak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anorak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anorak.
Từ điển Anh Việt
anorak
/'ænəræk/
* danh từ
áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng Bắc cực)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anorak
Similar:
parka: a kind of heavy jacket (`windcheater' is a British term)
Synonyms: windbreaker, windcheater