parker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parker.
Từ điển Anh Việt
parker
xem park
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parker
United States saxophonist and leader of the bop style of jazz (1920-1955)
Synonyms: Charlie Parker, Yardbird Parker, Bird Parker, Charles Christopher Parker
United States writer noted for her sharp wit (1893-1967)
Synonyms: Dorothy Parker, Dorothy Rothschild Parker